Có 2 kết quả:
白头翁 bái tóu wēng ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ ㄨㄥ • 白頭翁 bái tóu wēng ㄅㄞˊ ㄊㄡˊ ㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) root of Chinese pulsatilla
(2) Chinese bulbul
(2) Chinese bulbul
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) root of Chinese pulsatilla
(2) Chinese bulbul
(2) Chinese bulbul
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0